Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Long
Mã sinh viên: 1431140006
Lớp: CÐ HPT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 16/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
8 Vật lý 1 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 18/10/2013
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 22/10/2013 ĐPK
10 Cơ kỹ thuật 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 27/09/2013 15/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 2.5 4 D 4 (D) 18/09/2013
14 Hoá môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
15 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014 ĐPK
20 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
21 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 25/09/2014
23 Kỹ thuật phản ứng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/09/2014 10/10/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 31/08/2014 30/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 An toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2014
27 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2014 10/10/2014
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2014
29 Phân tích môi trường 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 13/02/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
31 Công nghệ điện hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2014
32 Phân tích công cụ 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/12/2014 09/02/2015
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
34 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
35 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
36 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/12/2014 09/02/2015
37 Thực tập tay nghề (HPT) 9.5 A 9.5 (A)
38 Xử lý nước tự nhiên 8 8 B 8 (B) 17/05/2015
39 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
41 Cơ kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/03/2014 03/04/2014
42 Kỹ thuật điện 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2014 09/04/2014
43 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 26/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
45 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo