Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0641120098
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
5 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 13/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
8 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 23/03/2012
9 Toán ứng dụng 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 02/03/2012 06/04/2012
10 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 13/03/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
12 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
13 Cơ kỹ thuật ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hoá hữu cơ ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hoá vô cơ 0 0.4 F 0.4 (F)
16 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I)
17 Kinh tế học đại cương 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 07/09/2012 15/10/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 2 0 0.4 F 0.4 (F)
20 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
21 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ kỹ thuật 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 27/09/2013 15/10/2013
24 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
25 Hoá vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 16/09/2013
26 Hoá hữu cơ 5 5.6 C 5.6 (C) 18/09/2013
27 Hoá môi trường 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2014 25/02/2014
28 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2014
29 Hoá phân tích 8.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2014
30 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
31 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 25/01/2014
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2014
35 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
36 Kỹ thuật phản ứng 4 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2014
37 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 31/08/2014 30/09/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 D 5 (D) 12/09/2014
39 An toàn lao động ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2014 10/10/2014
41 Kỹ thuật môi trường 7 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2014
42 Phân tích môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
44 Công nghệ điện hoá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/12/2014 02/02/2015
45 Phân tích công cụ 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
46 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
47 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
48 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7.5 B 7.5 (B)
49 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/12/2014 09/02/2015
50 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Xử lý nước tự nhiên 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2015
52 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
54 Kỹ thuật điện 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 26/03/2014 09/04/2014
55 Vật lý 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo