1
|
Toán ứng dụng 2
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
2
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
4
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/09/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 2
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
6
|
Hoá vô cơ
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
16/09/2013
|
|
|
7
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/09/2013
|
09/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|