Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chiến
Mã sinh viên: 0641120258
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2012 ĐPK
9 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 1.7 F 1.7 (F)
13 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá vô cơ ** ** ** ** ** ** ** 16/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá hữu cơ ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 18/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo