Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 1331030549
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 28/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 1 2.3 I F 2.3 (F) 14/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 4 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2013 21/10/2013
28 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
30 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
33 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 7 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
36 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
41 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
43 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
44 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 0 F (I)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 7 B 7 (B)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
47 Toán ứng dụng 2 4.5 4 D 4 (D) 26/03/2014
48 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán ứng dụng 2 I (I)
50 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
51 Thủy lực đại cương ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 30/08/2014 25/09/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2014
54 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 6.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/03/2015 07/04/2015
55 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
56 Thủy lực đại cương I (I)
57 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2014
58 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
59 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 1.8 ** F ** ** 23/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo