Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Chính
Mã sinh viên: 1431030288
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 3 7 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 2 F 2 (F)
13 Cấu tạo ôtô 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 30/09/2013 13/10/2013
17 Cơ lý thuyết 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 18/09/2015 06/10/2015
18 Cơ lý thuyết 0.5 2.8 F 2.8 (F) 12/09/2017
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 26/01/2014 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tin học văn phòng 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 26/02/2014
25 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2014 05/03/2014
27 Thủy lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2014
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
30 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2014 01/10/2014
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng anh 4 2.5 3.5 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2014 13/10/2014
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 5 D 5 (D)
37 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 5 D 5 (D) 20/01/2015
42 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 6 C 6 (C) 20/05/2015
46 Thực tập Hàn CB 0 F (I)
47 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cấu tạo ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2014
49 Hóa học 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/03/2014 30/03/2014
50 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
51 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2014 25/09/2014
54 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.1 D 4.1 (D) 16/03/2015
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2015
57 Thực tập Hàn CB 8.2 B 8.2 (B)
58 Giáo dục quốc phòng (I)
59 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 16/03/2015
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015
62 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/03/2015 30/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo