Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiến Hào
Mã sinh viên: 1331190070
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 9.7 A 9.7 (A)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2013
19 Tiếng anh 3 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 23/02/2013 22/03/2013
20 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 7 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/09/2013 21/10/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2014 23/02/2014
37 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
39 Công nghệ bảo trì 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
41 Công nghệ CNC ** ** ** ** 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Máy nâng chuyển 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/05/2014 12/06/2014
45 Giáo dục thể chất 3 I (I)
46 Tiếng anh 3 I (I)
47 CAD I (I)
48 Chi tiết máy 6 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
51 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 14/09/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
53 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/03/2014 02/04/2014
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2014
56 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2014 25/09/2014
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 3 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/03/2015 07/04/2015
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo