Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tiến Hiệp
Mã sinh viên: 1431060179
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/03/2013 04/04/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 2.3 F 2.3 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 5.5 6 C 6 (C) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 3 4.6 D 4.6 (D) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 8 B 8 (B) 24/09/2014
24 Lập trình Windows 1 ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2014
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2015 13/02/2015
29 Lập trình Windows 2 (.net) 6 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2015
30 Bảo trì máy tính 6 7 B 7 (B) 13/01/2015
31 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2015
34 Thiết kế Web 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 19/01/2015 04/02/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2015
37 Hệ thống mã nguồn mở 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/05/2015 31/05/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2016
39 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 26/04/2014
40 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
41 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/08/2014 29/09/2014
42 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
43 Lập trình Windows 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo