Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dương
Mã sinh viên: 1331190253
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 3 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 06/04/2012 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.7 I F 2.7 (F) 22/10/2012
11 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập nguội CB 7.1 B 7.1 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
19 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 5.5 C 5.5 (C)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 1 4.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2013 22/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy I (I)
31 Tiếng anh 4 I (I)
32 Công nghệ CNC ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 01/03/2014
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5 D 5 (D) 17/01/2014
36 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Máy nâng chuyển 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/05/2014 08/06/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
42 PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2014
43 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
44 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2013 16/04/2013
46 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2013
47 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2013
48 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
50 Giáo dục thể chất 3 I (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
53 Tiếng anh 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2014
54 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
55 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2015
56 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Công nghệ chế tạo máy 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo