1
|
1331040810
|
Trần Đình
Chinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331040503
|
Nguyễn Hữu
Công
|
2
|
8
|
|
3
|
1331040758
|
Đậu Kim
Cương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331040292
|
Nguyễn Thành
Cương
|
0
|
4
|
|
5
|
1231040256
|
Bùi Văn
Đại
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331040118
|
Nguyễn Mạnh
Đông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331040120
|
Nguyễn Văn
Dương
|
0
|
6
|
|
8
|
1331040751
|
Phạm Văn
Hà
|
0
|
4
|
|
9
|
1231040215
|
Trần Đình
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231040101
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
0
|
4
|
|
11
|
1331040300
|
Lê Ngọc
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231040391
|
Nguyễn Văn
Hợp
|
0
|
3
|
|
13
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
0
|
3
|
|
14
|
1331040583
|
Lê Xuân
Hưng
|
7
|
|
|
15
|
1331040195
|
Vũ Văn
Hữu
|
5
|
|
|
16
|
1331040605
|
Ngô Văn
Khắc
|
0
|
4
|
|
17
|
1331040790
|
Nguyễn Đăng
Lâm
|
0
|
5
|
|
18
|
1331040573
|
Nguyễn Đặng
Lết
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331040153
|
Phương Văn
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1331040074
|
Vũ Quang
Ninh
|
6
|
|
|
21
|
1331040126
|
Vũ Ngọc
Phú
|
0
|
4
|
|
22
|
1331040037
|
Nguyễn Ngọc
Quý
|
0
|
5
|
|
23
|
1331040187
|
Phạm Đình
Quynh
|
0
|
6
|
|
24
|
0541040240
|
Đặng Ngọc
Tân
|
0
|
7
|
|
25
|
1331040176
|
Phan Ngọc
Thành
|
5
|
|
|
26
|
1331040056
|
Tăng Tiến
Thành
|
0
|
7
|
|
27
|
1331040785
|
Nguyễn Viết
Thiệp
|
5
|
|
|
28
|
1231040388
|
Lương Văn
Thuấn
|
1
|
6
|
|
29
|
1331040407
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
4
|
|
|
30
|
1331040775
|
Vương Văn
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|