Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Hưng
Mã sinh viên: 1331040583
Lớp: CĐ KTĐ 9 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
2 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/04/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 31/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 2 3 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 28/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 17/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
15 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
17 Tiếng anh 3 1 3 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 23/02/2013 25/03/2013
18 Máy điện – Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
19 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2013
20 Điện tử công suất 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 02/02/2013 15/03/2013
21 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
22 Điện tử công suất ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Hệ thống điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 22/09/2013 15/10/2013
25 Điều khiển lôgic I (I)
26 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
27 Truyền động điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
29 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
31 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7 B 7 (B) 25/02/2014
32 Cung cấp điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2014 11/03/2014
33 Điều khiển lập trình PLC I (I)
34 Điều khiển quá trình ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 30/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập PLC 0 F (I)
36 Thực tậpTrang bị điện 4 D 4 (D)
37 Trang bị điện 1 I (I)
38 Vi xử lý I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
40 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
41 Điều khiển lập trình PLC 9 9 A 9 (A) 28/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
43 Trang bị điện 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
44 Trang bị điện 2 ** 9 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vi xử lý ** 8.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án điều khiển khả trình 5 D 5 (D)
47 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 19/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 01/09/2014
49 Tiếng anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2014
50 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
51 Vật liệu điện và an toàn điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 29/09/2013
52 Toán ứng dụng 1 I (I)
53 Vật lý 1 I (I)
54 Điều khiển lôgic ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 12/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Điều khiển lôgic I (I)
56 Truyền động điện ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 24/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 7 B 7 (B) 08/09/2014
59 Vi xử lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
60 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo