Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phương Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1331040153
Lớp: CĐ KTĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
2 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.5 B 7.5 (B) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 05/10/2012 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 18/10/2012
11 Vật lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
17 Máy điện – Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 08/02/2013
19 Điện tử công suất 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2013 15/03/2013
20 Đo lường- cảm biến 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
23 Hệ thống điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/09/2013 15/10/2013
24 Điều khiển lôgic 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 12/09/2013 11/10/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
26 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
28 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
29 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
30 Cung cấp điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2014 21/03/2014
31 Điều khiển lập trình PLC 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2014 23/02/2014
32 Điều khiển quá trình 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2014
33 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
34 Thực tậpTrang bị điện 2.8 F 2.8 (F)
35 Trang bị điện 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2014 07/03/2014
36 Vận hành hệ thống điện 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 22/01/2014 26/02/2014
37 Vi xử lý 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2014 06/03/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5 D 5 (D) 25/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
40 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Trang bị điện 2 ** ** ** (I) 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
43 Mạch điện 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đo lường- cảm biến 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2013 08/10/2013
46 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
47 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 06/10/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Trang bị điện 2 I (I)
50 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 0 F (I) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo