Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Chinh
Mã sinh viên: 1331040810
Lớp: CĐ KTĐ 9 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng I (I)
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2012 23/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản I (I)
10 Toán ứng dụng 2 I (I)
11 Vật lý 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 2 F 2 (F) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
17 Máy điện – Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2013
19 Điện tử công suất 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/02/2013 15/03/2013
20 Đo lường- cảm biến 8 8 B 8 (B) 26/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hệ thống điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 22/09/2013 15/10/2013
23 Điều khiển lôgic I (I)
24 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
25 Truyền động điện ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 02/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
28 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
29 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2014
30 Cung cấp điện 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
31 Điều khiển lập trình PLC I (I)
32 Điều khiển quá trình ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập PLC 0 F (I)
34 Thực tậpTrang bị điện 6 C 6 (C)
35 Trang bị điện 1 I (I)
36 Vi xử lý I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
39 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Trang bị điện 2 ** ** ** (I) 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
42 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 18/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
48 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo