| 1 | 1231040070 | Doãn Ngọc
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231040557 | Trần Công
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331040698 | Nguyễn Đức
                                                                    Cảnh | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1331040163 | Ngô Văn
                                                                    Chiến | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331040284 | Nguyễn Xuân
                                                                    Chiến | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331040810 | Trần Đình
                                                                    Chinh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1331040477 | Nguyễn Văn
                                                                    Chung | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1331040359 | Vũ Văn
                                                                    Chung | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331040637 | Nguyễn Phú
                                                                    Công | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1331040758 | Đậu Kim
                                                                    Cương | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231040560 | Bùi Phú
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331040430 | Vũ Kim
                                                                    Cường | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231040261 | Đinh Văn
                                                                    Đại | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1231040259 | Hoàng Kim
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1331040361 | Giáp Tiến
                                                                    Đệ | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1331040054 | Phan Quốc
                                                                    Định | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331040241 | Đồng Xuân
                                                                    Đông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331040155 | Trần Văn
                                                                    Đông | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1331040707 | Lê Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331040732 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331040636 | Nguyễn Tiến
                                                                    Dũng | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1331040686 | Phương Anh
                                                                    Dũng | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1331040131 | Trần Quang
                                                                    Dũng | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1331040239 | Trần Tuấn
                                                                    Dũng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1331040206 | Đặng Chương
                                                                    Dương | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1331040761 | Phạm Văn
                                                                    Duy | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231040384 | Nguyễn Thanh
                                                                    Hà | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1331040222 | Vũ Xuân
                                                                    Hai | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1331040658 | Nguyễn Trọng
                                                                    Hải | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1131040504 | Phạm Văn
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |