1
|
1331040810
|
Trần Đình
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331040287
|
Bùi Quang
Chuẩn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431040144
|
Nguyễn Đình
Đạt
|
7.5
|
|
|
4
|
1431040078
|
Đinh Văn
Đoàn
|
0
|
6
|
|
5
|
1331040720
|
Vũ Tiến
Dũng
|
7
|
|
|
6
|
1431040222
|
Trần Trường
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431040239
|
Vũ Đăng
Giầu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431040024
|
Lê Mạnh
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431040284
|
Nguyễn Văn
Hải
|
0
|
7
|
|
10
|
1431040020
|
Vũ Thị Thanh
Hải
|
3
|
|
|
11
|
1431040199
|
Vũ Văn
Hải
|
0
|
7
|
|
12
|
1431040231
|
Nguyễn Tiến
Hảo
|
3
|
|
|
13
|
1431040267
|
Nguyễn Đức
Hiệp
|
7.5
|
|
|
14
|
1331040772
|
Phạm Phú
Hưng
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431040233
|
Nguyễn Văn
Khả
|
9.5
|
|
|
16
|
1431040104
|
Phạm Văn
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431040087
|
Đặng Đình
Khuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331040110
|
Mai Văn
Luân
|
9
|
|
|
19
|
1431040142
|
Khổng Duy
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431040496
|
Trần Văn
Ngọc
|
8
|
|
|
21
|
1331040391
|
Nguyễn Ngọc
Nhất
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431040376
|
Nguyễn Ngọc
Ninh
|
5
|
|
|
23
|
1431040423
|
Phạm Văn
Quyền
|
5
|
|
|
24
|
1431040438
|
Lê Đình
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431040250
|
Tạ Văn
Quyết
|
7.5
|
|
|
26
|
1431040242
|
Ngô Đức
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431040413
|
Bùi Hữu
Thái
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431040071
|
Nguyễn Đình
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431040220
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431040203
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
5
|
|
|