Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1431040220
Lớp: CÐ KTĐ 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 3 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương I (I)
8 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2013 15/10/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
15 Vật lý 2 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
16 Điện tử công suất 3 4 D 4 (D) 23/01/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
18 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
19 Đo lường- cảm biến I (I)
20 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Hệ thống điện 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Điều khiển lôgic 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2014 11/10/2014
26 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
27 Truyền động điện I (I)
28 Tiếng anh 4 I (I)
29 Trang bị điện 1 I (I)
30 Vi xử lý ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập PLC 0 F (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
33 Điều khiển điện - khí nén I (I)
34 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 ** 2 ** F ** ** 06/02/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 8 B 8 (B) 15/03/2015
37 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
38 Cung cấp điện I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
40 Trang bị điện 2 6.5 5.2 D 5.2 (D) 27/05/2015
41 Điều khiển điện - khí nén 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án điều khiển khả trình 5 D 5 (D)
44 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
47 Điện tử cơ bản I (I)
48 Lý thuyết điều khiển tự động 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 14/03/2015 27/03/2015
49 Phương pháp tính 9.5 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2015
50 Điều khiển lôgic ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2015 09/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** (I) 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Trang bị điện 1 I (I)
56 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2015 09/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo