Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Quỳnh
Mã sinh viên: 1431040242
Lớp: CÐ KTĐ 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2013
2 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 2 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kinh tế học đại cương 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 13/09/2013 16/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
9 Vật lý 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 2 4 D 4 (D) 20/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
14 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2013
15 Điện tử công suất 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2014
17 Phương pháp tính I (I)
18 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
19 Đo lường- cảm biến 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 18/02/2014
22 Hệ thống điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2014 06/10/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
25 Điều khiển lôgic 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2014 11/10/2014
26 Thực tập cơ bản máy điện 7.5 B 7.5 (B)
27 Truyền động điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2014 02/10/2014
28 Tiếng anh 4 ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Trang bị điện 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/01/2015 05/03/2015
30 Vi xử lý 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 05/02/2015
31 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
33 Điều khiển điện - khí nén 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2015
34 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2015 11/02/2015
35 Điều khiển lập trình PLC 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 28/01/2015 04/03/2015
36 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2015
37 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
38 Cung cấp điện 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/04/2015 10/04/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
40 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
41 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đo lường- cảm biến I (I)
44 Điện tử cơ bản 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 28/08/2014 26/09/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử công suất ** ** ** ** 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Trang bị điện 1 I (I)
49 Trang bị điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
51 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2015
52 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2015 02/04/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo