1
|
1531040660
|
Đỗ Tuấn
Anh
|
1
|
7.5
|
|
2
|
1531040532
|
Phạm Tuấn
Anh
|
0
|
5
|
|
3
|
1231040432
|
Vũ Thái
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531040443
|
Nguyễn Văn
Bình
|
0
|
6
|
|
5
|
1531040063
|
Nguyễn Xuân
Cảnh
|
0
|
5
|
|
6
|
1531040163
|
Đặng Minh
Châu
|
0
|
7.5
|
|
7
|
1531040413
|
Hoàng Quang
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531240054
|
Đỗ Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1531040327
|
Nguyễn Chí
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531040530
|
Nguyễn Trung
Đạt
|
5
|
|
|
11
|
1531040282
|
Nguyễn Khánh
Du
|
0
|
8
|
|
12
|
1531040089
|
Nguyễn Sĩ Đoàn
Dũng
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331050394
|
Phạm Trung
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531040338
|
Lê Đình
Dương
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531040382
|
Phạm Ngọc
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531040367
|
Ngô Đức
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1531040129
|
Nguyễn Văn
Duyên
|
0
|
8
|
|
18
|
0641050225
|
Hà Hoàng
Giang
|
0
|
7
|
|
19
|
1531040059
|
Nguyễn Văn
Hải
|
0
|
5
|
|
20
|
1531040237
|
Vũ Đức
Hải
|
0
|
6
|
|
21
|
1531040253
|
Mầu Tiến
Hào
|
6
|
|
|
22
|
1531040561
|
Lê Văn
Hậu
|
5
|
|
|
23
|
1331040667
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531040102
|
Lê Trung
Hiếu
|
0
|
8
|
|
25
|
1531040287
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
1
|
6
|
|
26
|
1531040371
|
Vũ Tiến
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
7
|
|
|
28
|
1531040011
|
Vũ Văn
Hùng
|
9
|
|
|
29
|
1531040355
|
Trần Văn
Hưng
|
5
|
|
|
30
|
1531040319
|
Đinh Văn
Khánh
|
6
|
|
|