Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Dũng
Mã sinh viên: 1331050394
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 17/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 1 0 1 0.9 1.6 F F 1.6 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 20/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 5.9 I C 5.9 (C) 22/10/2012
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/02/2013 14/03/2013
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.5 ** F ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật xung 5 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
23 CAD trong điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/10/2013 07/10/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 10/10/2013 29/10/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 6.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 12/10/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
29 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 07/03/2014 14/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
33 Truyền hình số 8 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014
34 Vi điều khiển 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 27/02/2014 11/03/2014
35 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4.5 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/03/2014 19/03/2014
37 ĐLĐK bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/05/2014 09/06/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 13/09/2012 30/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
43 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
44 Mạch điện tử 1 I (I)
45 Hóa học 1 I (I)
46 Hóa học 1 ** ** ** (I) 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
48 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
49 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
50 Xử lý số tín hiệu 0.5 3 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 03/09/2014 30/09/2014
51 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 18/09/2013
53 Điện tử số 3 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
56 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Mạch điện tử 1 1.5 4.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2014 25/09/2014
59 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2014
60 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/09/2016
61 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo