Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đạt
Mã sinh viên: 1431040144
Lớp: CÐ KTĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/03/2013 15/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 3 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
9 Vật lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
15 Điện tử công suất 3 7 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 22/02/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2014 21/02/2014
18 Máy điện – Khí cụ điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2014
19 Đo lường- cảm biến 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 25/02/2014
20 Tiếng anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
22 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử cơ bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo