Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Quyết
Mã sinh viên: 1431040438
Lớp: CÐ KTĐ 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
9 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 19/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật liệu điện và an toàn điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
15 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 10/09/2013
16 Điện tử công suất 4 4.9 D 4.9 (D) 23/01/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
18 Phương pháp tính 1.5 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 14/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy điện – Khí cụ điện 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2014
20 Đo lường- cảm biến 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2014 25/02/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/02/2014
23 Hệ thống điện ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Truyền động điện 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2014 02/10/2014
27 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
28 Điều khiển lôgic 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2014 11/10/2014
29 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
30 Cung cấp điện 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2015 14/02/2015
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
32 Trang bị điện 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
33 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
34 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2015
35 Vi xử lý 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
36 Điều khiển lập trình PLC 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
37 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
38 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
39 Điều khiển điện - khí nén 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
41 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
42 Trang bị điện 2 8 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
43 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
45 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
46 Phương pháp tính 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2014 25/09/2014
47 Điện tử cơ bản 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2014
48 Hệ thống điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/03/2015 06/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo