Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quý
Mã sinh viên: 1331040037
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
2 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/10/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
11 Vật lý 1 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 18/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/02/2013 05/04/2013
17 Máy điện – Khí cụ điện 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
19 Điện tử công suất 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/02/2013 15/03/2013
20 Đo lường- cảm biến 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2013
21 Vật lý 2 ** ** I ** ** 10/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Hệ thống điện ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điều khiển lôgic ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 12/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
26 Truyền động điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/10/2013 19/10/2013
27 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 14/10/2013
28 Thực tập truyền động điện 5 D 5 (D)
29 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 31/07/2017
31 Phương pháp tính 0 0 F (I) 23/07/2017
32 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 25/02/2014
33 Điều khiển lập trình PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2014
34 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
35 Thực tập đo lường điện 4.3 D 4.3 (D)
36 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
37 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vi xử lý 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
39 Điều khiển điện - khí nén 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 6.5 3.3 5.6 F C 5.6 (C) 25/01/2014 03/03/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
42 Trang bị điện 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/05/2014 10/06/2014
43 Trang bị điện 2 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
44 Đồ án điều khiển khả trình 5 D 5 (D)
45 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử công suất ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử công suất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2017
48 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điều khiển lôgic ** 4.5 ** 4 ** D 4 (D) 16/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Truyền động điện ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 24/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực hành trang bị điện 8.7 G 8.7 (G)
52 Điện tử cơ bản 8 8.3 B 8.3 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo