1
|
0541040179
|
Ngô Trường
an
|
|
3
|
|
2
|
1331040096
|
Nguyễn Thạc
Anh
|
0
|
4
|
|
3
|
1331040042
|
Phan Văn
Ba
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331040093
|
Nguyễn Văn
Bắc
|
0
|
4
|
|
5
|
1331040030
|
Đặng Văn
Bình
|
0
|
5
|
|
6
|
1331040026
|
Đặng Văn
Cần
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331040006
|
Nguyễn Văn
Cấp
|
0
|
4
|
|
8
|
1131040673
|
Phạm Văn
Công
|
0
|
1
|
|
9
|
1331040069
|
Cao Mạnh
Cường
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331040054
|
Phan Quốc
Định
|
1
|
6
|
|
11
|
1331040067
|
Lê Đăng
Đức
|
2
|
|
|
12
|
1331040027
|
Lê Văn
Dũng
|
2
|
|
|
13
|
1331040077
|
Bùi Đức
Dương
|
2
|
|
|
14
|
1331040010
|
Mai Văn
Dương
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331040058
|
Chu Văn
Hà
|
4
|
|
|
16
|
1331040091
|
Trần Đức
Hậu
|
3
|
|
|
17
|
1331040020
|
Nguyễn Trọng Hoàng
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331040047
|
Lê Hoàng
Hoan
|
0
|
1
|
|
19
|
1331040014
|
Đặng Vũ
Hoàng
|
0
|
1
|
|
20
|
1331040059
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
2
|
|
|
21
|
1331040016
|
Lê Phú
Huân
|
0
|
1
|
|
22
|
1331040088
|
Lý Mạnh
Hùng
|
0
|
1
|
|
23
|
1331040011
|
Bùi Hữu
Hưng
|
0
|
2
|
|
24
|
1331040094
|
Trần Duy
Hưng
|
0
|
2
|
|
25
|
1331040045
|
Phạm Thị
Hương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331040079
|
Lê Tuấn
Huy
|
0
|
0
|
|
27
|
1331040012
|
Lưu Văn
Huy
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331040071
|
Vũ Trọng
Huy
|
4
|
|
|
29
|
1331040052
|
Nguyễn Trung
Khang
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331040022
|
Nguyễn Thành
Lân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|