Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Dương
Mã sinh viên: 1331040010
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
2 Hóa học 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 18/04/2012
3 Tin học văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/04/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/03/2012 23/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 0.9 F 0.9 (F) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 2 2.1 I F 2.1 (F) 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 I (I)
11 Vật lý 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Vật lý 2 I (I)
17 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Điện tử công suất ** ** I ** ** 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đo lường- cảm biến ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo