Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Cần
Mã sinh viên: 1331040026
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
2 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 05/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
11 Vật lý 1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Vật lý 2 I (I)
18 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
20 Điện tử công suất ** ** I ** ** 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đo lường- cảm biến ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo