Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cường
Mã sinh viên: 1331090463
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6 C 6 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2012 ĐPK
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/09/2012 23/10/2012
12 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
16 Kế toán tài chính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 16/03/2013
17 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
18 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 21/09/2013
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 14/10/2013
22 Thị trường chứng khoán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/09/2013 15/10/2013
23 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
24 Quản trị Marketing 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
25 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
26 Quản trị chất lượng 6 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2014
27 Quản trị nhân lực 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
28 Quản trị sản xuất 4.5 8.5 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
29 Thuế 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
30 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 13/02/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2014 18/03/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
34 Quản trị văn phòng 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
37 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2014
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 5 D 5 (D) 20/03/2014
39 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2013 30/09/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
42 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo