Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Hoàng
Mã sinh viên: 1331060022
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 4 3.7 I F 3.7 (F) 23/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/04/2012 18/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 4 4.8 I D 4.8 (D) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình I (I)
9 Toán cao cấp 2 1 1.8 I F 1.8 (F) 16/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 I C 5.5 (C) 15/10/2012
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
13 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 19/03/2013
17 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 16/10/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7 B 7 (B) 06/09/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 20/09/2013 24/09/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 01/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 6.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 23/02/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0.5 5.5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 24/02/2014
29 Bảo trì máy tính 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/01/2014 17/03/2014
30 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2014
31 Quản trị mạng 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 23/01/2014 26/02/2014
32 Thiết kế Web I (I)
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5 D 5 (D) 17/02/2014
34 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Bảo trì máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
37 Lập trình mạng 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/05/2014 03/06/2014
38 Thiết kế Web 8 7 B 7 (B) 24/05/2014
39 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
40 Toán rời rạc 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2012
41 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp luận sáng tạo 9 7 B 7 (B) 26/04/2014
43 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2014
44 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
46 Kỹ thuật lập trình I (I)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** ** I ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/03/2014 14/04/2014
50 Toán cao cấp 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo