Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hoàng Hiệp
Mã sinh viên: 1131190209
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
4 Trang bị điện 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 05/08/2011 10/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
6 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
10 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
12 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
13 Thực tập Hàn 8 B 8 (B)
14 CADD 2 4 D 4 (D) 11/07/2012
15 Máy nâng chuyển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
23 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo