Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Du
Mã sinh viên: 1231030043
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/10/2011
4 Hóa học 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 21/10/2011 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 7.3 7.3 B 7.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 08/10/2011 18/10/2011
10 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 03/03/2012
12 Thủy lực đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 12/03/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 12/03/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2012 12/03/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2012 12/03/2012
16 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 21/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 23/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 31/01/2013 14/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
25 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 18/10/2012
26 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
27 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
28 Thực hành cơ bản gầm ôtô 6 C 6 (C)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 19/09/2012 22/10/2012
30 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 19/02/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/02/2013 15/03/2013
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 5.5 C 5.5 (C)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
40 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2013
42 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
43 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
44 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
45 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 17/09/2012 22/10/2012
47 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
48 Vật lý 1 I (I)
49 Hóa học 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/03/2013 11/04/2013
51 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cấu tạo ôtô 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 03/09/2014 30/09/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo