Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Trọng Ba
Mã sinh viên: 1431030287
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3.5 3 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
12 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/09/2013 17/10/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
17 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
18 Vật liệu học I (I)
19 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
22 Cấu tạo ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2014
23 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 03/03/2014
25 Tin học văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 26/02/2014
26 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
28 Thủy lực đại cương 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2014 18/02/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/09/2014 05/10/2014
30 Tiếng anh 4 3.5 7 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 22/09/2014 14/10/2014
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 6 C 6 (C) 12/09/2014
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.6 D 4.6 (D) 23/01/2015
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
42 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2015 13/02/2015
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
47 Kết cấu - Tính toán ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2015
48 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2014
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2014
50 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 4 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2015
51 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo