Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Điệp
Mã sinh viên: 1431030261
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.1 D 4.1 (D) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 9 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6 C 6 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 16/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin học văn phòng 3 4.1 D 4.1 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7 B 7 (B) 12/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
30 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 2 4 D 4 (D) 27/01/2015
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2015
42 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2015
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
47 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2014 01/10/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2014
49 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 3 4 D 4 (D) 09/03/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo