Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đức
Mã sinh viên: 1431050237
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 18/10/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Nhập môn tin học 9 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2015
16 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
17 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
18 Điện tử số 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2014 22/02/2014
19 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật xung 0 ** 2 ** F ** ** 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I) 28/02/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
23 Tiếng anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 05/10/2014
26 Tiếng anh 4 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/09/2014 13/10/2014
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
28 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
29 Kỹ thuật truyền hình I (I)
30 Kỹ thuật Audio – Video ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 CAD trong điện tử 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2014 17/09/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
35 Vi điều khiển I (I)
36 Truyền hình số I (I)
37 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/01/2015 09/02/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/01/2015 25/02/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
41 Điện tử công suất (ĐT) ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 19/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 3 ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vi điều khiển 7 6.9 C 6.9 (C) 02/06/2015
44 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2.5 4 D 4 (D) 23/05/2015
45 Giáo dục thể chất 2 6 4 D 4 (D) 18/05/2015
46 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/05/2015 14/06/2015
47 Truyền hình số 3 4.2 D 4.2 (D) 21/05/2015
48 Hàm phức và phép biến đổi laplace I (I)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
50 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2014
52 Kỹ thuật xung 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2014 26/09/2014
53 Xử lý số tín hiệu I (I)
54 Mạch điện tử 1 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 20/03/2014 03/04/2014
55 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2015
56 Kỹ thuật xung 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/03/2015 31/03/2015
57 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
58 Giáo dục thể chất 2 0 ** 0 ** F ** ** 16/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
60 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2015
61 Kỹ thuật truyền hình 5 5.6 C 5.6 (C) 13/03/2015
62 Điện tử công suất (ĐT) 9.5 9 A 9 (A) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo