Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đảng
Mã sinh viên: 1431050247
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
20 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
23 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 25/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 1 F 1 (F)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/09/2014 29/09/2014
28 CAD trong điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/08/2014 17/09/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 09/09/2014 23/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
32 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2015
33 Truyền hình số 8 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2015
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 09/02/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 25/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/05/2015 08/06/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 6 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2015
40 Hàm phức và phép biến đổi laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2014
41 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014
42 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
43 Điện tử số 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/08/2014 25/09/2014
44 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/03/2014 03/04/2014
45 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2014
46 Kỹ thuật truyền hình 9.5 9 A 9 (A) 13/03/2015
47 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
48 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2015
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo