Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giáp
Mã sinh viên: 1431050181
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4 D 4 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
20 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 9.5 1.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video 6 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2014
28 CAD trong điện tử 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2014 17/09/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
32 Vi điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 3 9 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2015 12/02/2015
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 09/02/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 25/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/05/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 6 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
41 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/09/2014
42 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 03/09/2014 30/09/2014
43 Xử lý số tín hiệu 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2015
44 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
45 Kỹ thuật Audio – Video 7 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2015
46 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2015
47 Toán ứng dụng 2 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2015 02/10/2015
48 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo