Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tuấn Hùng
Mã sinh viên: 1231071219
Lớp: CĐ KT 17 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 2 F 2 (F) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 0 F (I) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
16 Xác suất thống kê toán 5.5 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2014
17 Luật kinh tế ** ** ** (I) 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 06/03/2014
19 Kế toán tài chính 2 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** I ** ** 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tài chính doanh nghiệp I (I)
22 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 22/10/2012
23 Thuế 5 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Kế toán tài chính 3 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 3.9 I F 3.9 (F) 14/03/2013
29 Kiểm toán 1 I (I)
30 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
31 Tin kế toán 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 01/03/2013 16/03/2013
32 Kế toán Công ty 7 5.3 I D 5.3 (D) 16/03/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2013
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2014
35 Kiểm toán 1 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2014
37 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 14/02/2014
38 Kế toán quản trị 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2015
39 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.5 6.5 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 22/01/2015 10/02/2015
40 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
41 Kế toán thuế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2015
42 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
43 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2014
44 Kinh tế vi mô 3.5 0 3.7 1.3 F F 3.7 (F) 17/05/2015 01/06/2015
45 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2015 ĐPK
46 Giáo dục thể chất 3 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 11/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kiểm toán 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2015 ĐPK
48 Kế toán quốc tế 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/06/2013 22/06/2013
49 Kế toán thuế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/06/2013 24/06/2013
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2014 29/09/2014
53 Luật kinh tế I (I)
54 Thị trường chứng khoán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2015
55 Tài chính doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013
56 Tiếng anh 4 3 3.8 I F 3.8 (F) 16/04/2013
57 Tiếng anh 4 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 08/09/2014 15/10/2014
58 Giáo dục thể chất 3 0 ** 0 ** F ** ** 26/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2015
60 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2015
61 Tiếng anh 3 4.5 6 C 6 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo