Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Trang
Mã sinh viên: 1431070187
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/03/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin học văn phòng 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/03/2013 06/04/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 4.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 18/02/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Toán tài chính 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 18/01/2014 23/02/2014
17 Thuế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 16/02/2014 03/03/2014
21 Thống kê doanh nghiệp ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 04/09/2014 03/10/2014
24 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2014 06/10/2014
26 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2014
27 Tiếng anh 4 0 ** 2.1 ** F ** ** 26/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán tài chính 2 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2014 03/10/2014
29 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
31 Kế toán tài chính 3 3 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2015
32 Tin kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2015
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 16/02/2015
34 Kiểm toán 1 2 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2015
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2015
36 Kế toán quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/05/2015 03/06/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 23/05/2015
39 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Toán cao cấp C1 4.5 5 D 5 (D) 21/05/2015
42 Giáo dục thể chất 2 10 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
43 Nhập môn tin học I (I)
44 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 18/03/2015
47 Xác suất thống kê toán 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 18/03/2015 25/03/2015
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2015
49 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo