Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1331060098
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 5 5 I D 5 (D) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/01/2013 05/03/2013
17 Mạng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/01/2013 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 8 7.1 I B 7.1 (B) 22/03/2013
21 Xác suất thống kê toán I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/09/2013 07/10/2013
24 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2013 30/09/2013
27 Lập trình Windows 1 8 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 29/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 23/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Bảo trì máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/01/2014 17/03/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
33 Quản trị mạng 9 8 B 8 (B) 01/03/2014
34 Thiết kế Web 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2014 22/03/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
40 Bảo trì máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
41 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/05/2015
42 Hệ thống mã nguồn mở 6 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2015
43 Kiến trúc máy tính I (I)
44 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2014 03/10/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 2 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 30/08/2014 25/09/2014
47 Toán cao cấp 2 7 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 0.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014
51 Tiếng anh 4 I (I)
52 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/09/2015
53 Xác suất thống kê toán 4 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2015
54 Xác suất thống kê toán 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 18/03/2015 25/03/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo