Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1431030267
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 08/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7 B 7 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 25/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán ứng dụng 2 3.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 ** 2.3 ** F ** ** 15/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 I (I)
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Chi tiết máy 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2014 22/02/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2014
29 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 5 D 5 (D)
35 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 6 C 6 (C)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
41 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** I ** ** 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 11/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô ** ** ** (I) 20/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Sức bền vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 22/03/2014 05/04/2014
49 Cơ lý thuyết 4 4 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/03/2014 07/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo