Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chi Hưng
Mã sinh viên: 1231060063
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 25/10/2011 ĐPK
2 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 I B 7.3 (B) 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/10/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.5 I C 6.5 (C) 01/03/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/02/2012 15/03/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
17 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 29/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Lập trình Windows I (I)
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/09/2012 17/10/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 3 4.7 I D 4.7 (D) 22/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
25 Giao diện người - máy 0 1.8 I F 1.8 (F) 26/04/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2013 02/04/2013
27 Xử lý ảnh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/01/2013 24/02/2013
28 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
29 Công nghệ XML 6 6.2 I C 6.2 (C) 08/03/2013
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 15/02/2013 11/03/2013
31 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
32 Giao diện người - máy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
33 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
34 Lập trình Windows 1.5 5 2 4.3 F D 4.3 (D) 25/06/2013 26/06/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/06/2013
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.5 D 4.5 (D) 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 6 C 6 (C)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
39 Tiếng anh 2 ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán cao cấp 1 I (I)
41 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
43 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2014
44 Xác suất thống kê toán 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 05/10/2013
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 0 3 0.3 F F 3 (F) 05/09/2014 28/09/2014
46 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 0 3.8 1.5 F F 3.8 (F) 24/03/2014 08/04/2014
48 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
49 Xác suất thống kê toán 0.5 4.5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 18/09/2015 05/10/2015
50 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/03/2015 25/03/2015
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 6 C 6 (C) 04/09/2014
52 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
53 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 03/09/2014
54 Lập trình Windows 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2015
55 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo