1
|
1131060413
|
Đặng Thị Phương
Anh
|
0
|
9
|
|
2
|
1131060284
|
Giang Thế
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1231060167
|
Bùi Duy
Bằng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131060174
|
Hoàng Văn
Cường
|
6
|
|
|
5
|
1231060092
|
Vũ Anh
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131060238
|
Vũ Tiến
Dũng
|
0
|
0
|
|
7
|
1131060082
|
Nguyễn Việt
Hà
|
5
|
|
|
8
|
1231060283
|
Phạm Văn
Hà
|
5
|
|
|
9
|
1231060097
|
Phan Thị Thu
Hà
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131060173
|
Lê Thị
Hạnh
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131060054
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
8
|
|
|
12
|
1231060105
|
Lâm Thị
Hiển
|
8
|
|
|
13
|
1131060399
|
Trịnh Thị
Hoa
|
8
|
|
|
14
|
1231060160
|
Đào Xuân
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231060293
|
Trần Đình
Huấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1031060371
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
8
|
|
|
17
|
1131060198
|
Phạm Văn
Hùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231060063
|
Nguyễn Chi
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231060048
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
6
|
|
|
20
|
1131060187
|
Lê Văn
Hưởng
|
8
|
|
|
21
|
1231060100
|
Ngô Quốc
Hữu
|
8
|
|
|
22
|
1131060126
|
Trần
Huỳnh
|
6
|
|
|
23
|
1231060275
|
Bùi Ngọc
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131060182
|
Lê Huy
Lân
|
6
|
|
|
25
|
1131060199
|
Vũ Văn
Mạnh
|
5
|
|
|
26
|
1231060011
|
Nguyễn Ngọc
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131060115
|
Phan Thế
Minh
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231060194
|
Trần Văn
Minh
|
0
|
8
|
|
29
|
1131060249
|
Phạm Văn
Mùi
|
8
|
|
|
30
|
1131060380
|
Đinh Trọng
Muôn
|
5
|
|
|