Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Cường
Mã sinh viên: 1131060174
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
2 Đồ họa máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 28/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2011 09/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/06/2011 21/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
13 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
14 Giao diện người - máy 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2012 18/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.1 B 7.1 (B) 12/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
20 Toán cao cấp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2012 12/04/2012
21 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 29/03/2012
22 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 06/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo