Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Huấn
Mã sinh viên: 1231060293
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 6 5 I D 5 (D) 20/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/10/2011 18/10/2011
4 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2011 17/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 1 0 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 18/02/2012 07/04/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 0 3 3 F F 3 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 15/09/2012 29/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 6 C 6 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 0 2.1 I F 2.1 (F) 16/10/2012
20 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
21 Tin học văn phòng 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giao diện người - máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2013 26/04/2013
23 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2013
24 Xử lý ảnh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
25 Quản lý dự án phần mềm 6 6 C 6 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ XML 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2013 15/03/2013
27 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2013 11/03/2013
28 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
31 Lập trình Windows 2.5 8 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2013 26/06/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/06/2013 10/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 0 F (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 25/08/2012
37 Tiếng anh 2 I (I)
38 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê toán 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
41 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2014
42 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo