Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1131060173
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
14 Xử lý ảnh 8 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
17 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở dữ liệu ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán rời rạc 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/03/2012 23/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo