Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hùng
Mã sinh viên: 1131060198
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
9 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
11 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
12 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 6 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 12/02/2012 09/03/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2012
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/04/2012 19/04/2012
19 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kiến trúc máy tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 10/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo