Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 1131060054
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2012
10 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
14 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6 C 6 (C) 12/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
17 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 29/03/2012
18 Kiến trúc máy tính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 21/03/2012 10/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo