Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hưởng
Mã sinh viên: 1131060187
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 19/10/2011
9 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 7 6.7 I C 6.7 (C) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 21/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 04/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
20 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 05/04/2012
21 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo