Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131060199
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
2 Đồ họa máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 20/06/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 11/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 5 5.3 I D 5.3 (D) 27/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 12/02/2012
17 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 19/06/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 5 D 5 (D) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2012
20 Hệ chuyên gia 0 1 I F 1 (F) 08/10/2012
21 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/04/2012 18/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo