Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Bằng
Mã sinh viên: 1231060167
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 06/10/2012
19 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2013 21/03/2013
24 Giao diện người - máy I (I)
25 An toàn và bảo mật thông tin 4 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 25/01/2013
28 Công nghệ XML 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2013 09/03/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 I C 6.7 (C) 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
31 Giao diện người - máy 5.5 6 C 6 (C) 03/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 05/06/2013 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
36 Mạng máy tính 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 25/08/2012 06/09/2012
37 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ sở dữ liệu 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo