Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Anh Dũng
Mã sinh viên: 1231060092
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
9 Mạng máy tính 2 4 D 4 (D) 17/02/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 07/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/01/2013 14/03/2013
18 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 7 5.8 I C 5.8 (C) 06/10/2012
21 Lập trình Windows 8 7.3 I B 7.3 (B) 01/10/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.1 I C 6.1 (C) 22/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 20/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giao diện người - máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/02/2013 20/03/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/02/2013 02/04/2013
28 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/01/2013 24/02/2013
29 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2013
30 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2013
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
32 Phân tích và thống kê số liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 03/03/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2013
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
37 Tiếng anh 2 I (I)
38 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo