1
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
08/10/2011
|
20/10/2011
|
|
3
|
Toán rời rạc
|
0
|
3
|
2
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
24/09/2011
|
15/10/2011
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
|
7
|
|
6.8
|
I
|
C
|
6.8 (C)
|
|
19/10/2011
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/09/2011
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/10/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
8
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Mạng máy tính
|
0
|
4
|
1.8
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
12
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
12/02/2012
|
|
|
13
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
14
|
Tối ưu hóa
|
0
|
2
|
1.8
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
15/02/2012
|
15/03/2012
|
|
15
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
31/01/2012
|
11/03/2012
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
07/02/2012
|
|
|
17
|
Tiếng anh 3
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
18
|
Đồ họa máy tính
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
23/10/2012
|
|
|
19
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
7
|
|
6.8
|
I
|
C
|
6.8 (C)
|
|
01/10/2012
|
|
20
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
06/10/2012
|
|
21
|
Lập trình Windows
|
|
8
|
|
7.2
|
I
|
B
|
7.2 (B)
|
|
01/10/2012
|
|
22
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
24/09/2012
|
|
|
23
|
Trí tuệ nhân tạo
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/09/2012
|
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Giao diện người - máy
|
1
|
7
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
28/02/2013
|
26/04/2013
|
|
28
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
25/02/2013
|
02/04/2013
|
|
29
|
Xử lý ảnh
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/01/2013
|
|
|
30
|
Quản lý dự án phần mềm
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
25/01/2013
|
|
|
31
|
Công nghệ XML
|
|
5
|
|
4.8
|
I
|
D
|
4.8 (D)
|
|
09/03/2013
|
|
32
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
31/01/2013
|
|
|
33
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
34
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
05/06/2013
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
37
|
Mạng máy tính
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
25/08/2012
|
06/09/2012
|
|
38
|
Tin học văn phòng
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
18/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/03/2012
|
11/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|