Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Hoàng
Mã sinh viên: 1231060160
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2011 15/10/2011
4 Toán cao cấp 2 7 6.8 I C 6.8 (C) 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
11 Mạng máy tính 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.2 B 8.2 (B) 12/02/2012
13 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
14 Tối ưu hóa 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 15/02/2012 15/03/2012
15 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
17 Tiếng anh 3 8 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
18 Đồ họa máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 I C 6.8 (C) 01/10/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 1 I F 1 (F) 06/10/2012
21 Lập trình Windows 8 7.2 I B 7.2 (B) 01/10/2012
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
23 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 26/04/2013
28 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 25/02/2013 02/04/2013
29 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
30 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2013
31 Công nghệ XML 5 4.8 I D 4.8 (D) 09/03/2013
32 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013
33 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
37 Mạng máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 25/08/2012 06/09/2012
38 Tin học văn phòng 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo